Giỏ hàng
0
- Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Chip đồ họa GTX 1650 Bộ nhớ RAM 4GB GDDR6 (128-bit) Tốc độ xử lý GPU: 1650 MHz Xung bộ nhớ 12 Gbps PCI Express 3.0 Cổng xuất hình DisplayPort 1.4, HDMI 2.0b, DVI-D Công suất nguồn đề nghị 350W Tiêu thụ năng lượng 75W Công suất đầu vào : Không Tản nhiệt Dual Fan..
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
Graphics Clock: 1470 MHz
Boost Clock: 1650 MHz
Băng thông: 256 bit
Kết nối: HDMI 2.0b, Dual-Link DVI, DP1.4a x 1
Nguồn yêu cầu: 550 W
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6
Phiên bản GTX 1660 Super cao cấp của Asus Số nhân CUDA: 1408 Xung nhân tối đa: 1845 MHz Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Cổng kết nối: DisplayPort 1.4, HDMI 2.0b, Dual-Link DVI-D Nguồn đề nghị: 450W trở lên
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6Boost Clock* : up to 2491 MHzGame Clock* : up to 2044 MHzBăng thông: 128 bitKết nối: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1 *2Nguồn yêu cầu: 500W
Chipset: Geforce GT 1030 Bộ nhớ: 2Gb DDR5/ 64Bit Chuẩn Bus: PCI Express 2.0 Xung nhịp của nhân: 902 MHz Lõi CUDA: 384 Cổng giao tiếp: D-Sub/ DVI/ HDM.
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
Core Clock: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
Băng thông: 128 bit
Kết nối: DP1.4*1, HDMI 2.1*1, Dual-Link DVI-D*1
Nguồn yêu cầu: 450W
Chipset: Geforce GT 730 Bộ nhớ: 2Gb DDR5/ 64Bit Chuẩn Bus: PCI Express 2.0 Xung nhịp của nhân: 902 MHz Lõi CUDA: 384 Cổng giao tiếp: D-Sub/ DVI/ HDMI.
Dòng card đồ họa phổ thông của Asus Nhân GPU: Nvidia GTX 1650 4Gb Vram GDDR6
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
OC Mode: 1807 MHz (Boost Clock)
Default Mode: 1777 MHz (Boost Clock)
Băng thông: 192-bit
Kết nối: 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
Nguồn yêu cầu: 650W
Nhân GPU Nvidia GTX 1650 Phiên bản sử dụng VRAM GDDR6 mạnh hơn Dung lượng VRAM: 4GB Xung nhịp GPU tối đa: 1645Mhz Cổng giao tiếp: Display Port x 2, HDMI x 1
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz